Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max vs. Intel Core i7-12700K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1 Max
Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
3.20 GHz Tần số 3.60 GHz (5.00 GHz)
No turbo Turbo (1 lõi) 3.60 GHz (5.00 GHz)
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz (3.80 GHz)
10 Lõi 12
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M1 Max (32 Core) GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
12 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
28.00 MB L2 Cache 12.00 MB
-- L3 Cache 25.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket LGA 1700
30 W TDP 125 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q4/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1562 (74%)
74% Complete
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12402 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-12700K 22812 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
86% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
86% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1783 (85%)
85% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12693 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-12700K 14992 (30%)
30% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10400 (100%)
100% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-12700K 33955 (31%)
31% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i7-12700K vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i5-12600K Intel Core i7-12700K
Intel Core i5-12600K vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-12900K Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i7-12700K
AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-12700K
AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700KF vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-11700K Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-11700K vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-11900K Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-11900K vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i7-12700K vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i7-12700K Apple M1
Intel Core i7-12700K vs Apple M1
Intel Core i7-12700K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-12700K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i7-12700K vs AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i7-12700K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-12700K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs. Intel Core i7-12700K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top