Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max vs. Intel Core i9-10900K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1 Max
Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
3.20 GHz Tần số 3.70 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 5.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.90 GHz
10 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 Max (32 Core) GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-2933
12 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
28.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 20.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 1200
30 W TDP 125 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1562 (74%)
74% Complete
63% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12402 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-10900K 15945 (24%)
24% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
70% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1783 (85%)
85% Complete
63% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12693 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-10900K 11344 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10400 (100%)
100% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i9-10900K 23706 (22%)
22% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-11900K Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-11900K vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900X
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10900K Intel Core i7-10700K
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i9-10850K Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10850K vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900
Apple M1 Max vs. Intel Core i9-10900K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top