Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T52R vs. Intel Core i5-4690T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T52R
Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R Intel Core i5-4690T
1.50 GHz Tần số 2.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
1 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6310 GPU Intel HD Graphics 4600
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket LGA 1150
18 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4690T 3228 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4690T 9194 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4690T 1.54 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T52R (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4690T 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T52R 303 (0%)
0% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

AMD G-T44R AMD G-T52R
AMD G-T44R vs AMD G-T52R
AMD E-240 AMD G-T52R
AMD E-240 vs AMD G-T52R
AMD FX-8150 AMD G-T52R
AMD FX-8150 vs AMD G-T52R
AMD A8-3520M AMD G-T52R
AMD A8-3520M vs AMD G-T52R
Intel Atom S1260 AMD G-T52R
Intel Atom S1260 vs AMD G-T52R
AMD G-T52R Intel Core i5-4460S
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4460S
AMD G-T52R Intel Xeon E3-1535M v5
AMD G-T52R vs Intel Xeon E3-1535M v5
AMD G-T52R Intel Celeron N2840
AMD G-T52R vs Intel Celeron N2840
AMD G-T52R Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R Intel Xeon E7-8880L v2
AMD G-T52R vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Core i5-4200M AMD G-T52R
Intel Core i5-4200M vs AMD G-T52R
AMD G-T40N AMD G-T52R
AMD G-T40N vs AMD G-T52R
AMD G-T52R AMD G-T56N
AMD G-T52R vs AMD G-T56N
AMD G-T52R AMD E2-3300M
AMD G-T52R vs AMD E2-3300M
AMD E2-1800 AMD G-T52R
AMD E2-1800 vs AMD G-T52R
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T vs Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T AMD A10-6700T
Intel Core i5-4690T vs AMD A10-6700T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-6400T
AMD G-T52R Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i5-4690T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Pentium G4500T Intel Core i5-4690T
Intel Pentium G4500T vs Intel Core i5-4690T
AMD Athlon 5350 Intel Core i5-4690T
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-7300 Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-7300 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T AMD Ryzen 3 PRO 1200
Intel Core i5-4690T vs AMD Ryzen 3 PRO 1200
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R vs. Intel Core i5-4690T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top