Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7453 vs. Intel Core i7-6920HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7453
Intel Core i7-6920HQ
AMD Epyc 7453 Intel Core i7-6920HQ
2.75 GHz Tần số 2.90 GHz
3.45 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
283 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 20
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket BGA 1440
225 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7453 1277 (58%)
58% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7453 1285 (57%)
57% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7453 28160 (57%)
57% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6920HQ 14506 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7453 53499 (50%)
50% Complete
10% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7453 AMD Epyc 7443
AMD Epyc 7453 vs AMD Epyc 7443
Apple M1 AMD Epyc 7453
Apple M1 vs AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7763 AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7763 vs AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7453 Intel Xeon Platinum 8360H
AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon Platinum 8360H
AMD Epyc 7453 AMD Ryzen 3 5300G
AMD Epyc 7453 vs AMD Ryzen 3 5300G
AMD Epyc 7453 Intel Core i5-4200H
AMD Epyc 7453 vs Intel Core i5-4200H
AMD Ryzen 5 2600 AMD Epyc 7453
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7453 Intel Xeon E5-2650 v3
AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Epyc 7453
Intel Xeon E5-2680 v3 vs AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7453 AMD A4-4355M
AMD Epyc 7453 vs AMD A4-4355M
AMD Epyc 7453 AMD A4-9120
AMD Epyc 7453 vs AMD A4-9120
AMD Epyc 7453 Intel Core i7-6920HQ
AMD Epyc 7453 vs Intel Core i7-6920HQ
AMD Epyc 7352 AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7352 vs AMD Epyc 7453
AMD Epyc 7453 Intel Core i7-8557U
AMD Epyc 7453 vs Intel Core i7-8557U
AMD Epyc 7453 Intel Xeon W-2223
AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon W-2223
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2687W v3
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-8259U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7600T Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6920HQ
AMD Epyc 7453 vs. Intel Core i7-6920HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top