Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2330M vs. AMD Epyc 7413


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7413
Intel Core i3-2330M AMD Epyc 7413
2.20 GHz Tần số 2.65 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 243
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 128.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
32 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1023 Socket SP3
35 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2011 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
AMD Epyc 7413 1359 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD Epyc 7413 49021 (45%)
45% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-2330M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2350M
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i3-2350M
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-2330M
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Celeron 1005M
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2430M Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-2430M vs Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 Intel Core i3-2330M
AMD E1-2500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i3-2330M Intel Celeron N3050
Intel Core i3-2330M vs Intel Celeron N3050
Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-2330M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-2330M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD E-240
Intel Core i3-2330M vs AMD E-240
Intel Core i3-2330M AMD A6-6400K
Intel Core i3-2330M vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-2330M
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6287U Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M AMD FX-4100
Intel Core i3-2330M vs AMD FX-4100
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-2330M
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7742 vs Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X Intel Core i3-2330M
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i3-2330M
AMD Epyc 7443P AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7443P vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7402 AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7402 vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7413 AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Epyc 7413 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Epyc 7413
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7413 AMD Ryzen 5 5600X
AMD Epyc 7413 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Epyc 7413 Intel Xeon Gold 6134M
AMD Epyc 7413 vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD Epyc 7413 Intel Xeon W-3175X
AMD Epyc 7413 vs Intel Xeon W-3175X
AMD Epyc 7413 Qualcomm Snapdragon 435
AMD Epyc 7413 vs Qualcomm Snapdragon 435
Intel Core i5-9300H AMD Epyc 7413
Intel Core i5-9300H vs AMD Epyc 7413
AMD E-350 AMD Epyc 7413
AMD E-350 vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7413 AMD Epyc 7443
AMD Epyc 7413 vs AMD Epyc 7443
Intel Core i5-4288U AMD Epyc 7413
Intel Core i5-4288U vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7413 Intel Celeron 5205U
AMD Epyc 7413 vs Intel Celeron 5205U
AMD Epyc 7413 Apple A12Z Bionic
AMD Epyc 7413 vs Apple A12Z Bionic
Intel Core i3-2330M AMD Epyc 7413
Intel Core i3-2330M vs AMD Epyc 7413
Intel Core i3-2330M vs. AMD Epyc 7413 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top