Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3200 vs. Intel Core i5-6400T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD E2-3200
Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
2.40 GHz Tần số 2.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6379D GPU Intel HD Graphics 530
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FM1 Socket LGA 1151
65 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3200 142 (1%)
1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3200 1216 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-6400T 2969 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-3200 2291 (2%)
2% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6400T 1.42 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6400T 36.2 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3200 1471 (1%)
1% Complete
6% Complete

So sánh phổ biến

AMD E2-3200 AMD E2-1800
AMD E2-3200 vs AMD E2-1800
Intel Core i3-3210 AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
Intel Xeon E7-4880 v2 AMD E2-3200
Intel Xeon E7-4880 v2 vs AMD E2-3200
Intel Atom E3845 AMD E2-3200
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3200
Intel Atom C2750 AMD E2-3200
Intel Atom C2750 vs AMD E2-3200
AMD G-T48N AMD E2-3200
AMD G-T48N vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-2500k AMD E2-3200
Intel Core i5-2500k vs AMD E2-3200
Intel Celeron N2840 AMD E2-3200
Intel Celeron N2840 vs AMD E2-3200
Intel Core i7-4770K AMD E2-3200
Intel Core i7-4770K vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 Intel Xeon E3-1230 v3
AMD E2-3200 vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD E2-3200 AMD FX-4300
AMD E2-3200 vs AMD FX-4300
Intel Celeron G530 AMD E2-3200
Intel Celeron G530 vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 AMD FX-9590
AMD E2-3200 vs AMD FX-9590
Intel Celeron J1800 AMD E2-3200
Intel Celeron J1800 vs AMD E2-3200
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6100T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6400T
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6400T Intel Pentium G3220
Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium G3220
Intel Atom x5-Z8550 Intel Core i5-6400T
Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-6400T vs AMD Phenom II X2 555
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E7-4830 v2
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E7-4830 v2
Intel Pentium G4400T Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6400T Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon E3-1220L v3
AMD E2-3200 vs. Intel Core i5-6400T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top