Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3580 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3580

Bộ xử lý Intel Atom Z3580 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Moorefield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3580 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.33 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR G6430
GPU frequency 0.46 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Moorefield
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa Intel VT-x
Ngày phát hành Q2/2014
Socket FC-MB5T1064

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300 142 (1%)
1% Complete
AMD E2-3200 142 (1%)
1% Complete
AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3560 136 (1%)
1% Complete
Apple A8 136 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 2700X Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Atom Z3580
2. Intel Atom Z3580 AMD E2-7015 Intel Atom Z3580 vs AMD E2-7015
3. AMD Epyc 7663 Intel Atom Z3580 AMD Epyc 7663 vs Intel Atom Z3580
4. Intel Atom Z3580 Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Atom Z3580 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
5. Intel Atom Z3580 Intel Core i7-5550U Intel Atom Z3580 vs Intel Core i7-5550U
6. AMD 3015e Intel Atom Z3580 AMD 3015e vs Intel Atom Z3580
7. Intel Core i5-1130G7 Intel Atom Z3580 Intel Core i5-1130G7 vs Intel Atom Z3580
8. Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3580 vs Intel Atom Z3735F
9. Intel Pentium 967 Intel Atom Z3580 Intel Pentium 967 vs Intel Atom Z3580
10. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3580
11. Intel Xeon Gold 6248R Intel Atom Z3580 Intel Xeon Gold 6248R vs Intel Atom Z3580
12. Intel Atom Z3580 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E3-1270 v6
13. Intel Xeon Gold 6254 Intel Atom Z3580 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Atom Z3580
14. Intel Atom Z3580 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E5-2618L v3
15. Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Atom Z3580 vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
Intel Atom Z3580 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top