Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1315U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-1315U

Bộ xử lý Intel Core i3-1315U được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz (4.50 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 0.90 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i3-1315U chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz (4.50 GHz) Lõi 6
Turbo (1 lõi) 1.20 GHz (4.50 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 10.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
67% Complete
67% Complete
Intel Core i3-1315U 1488 (66%)
66% Complete
Intel Core i3-1305U 1488 (66%)
66% Complete
66% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 5560U 1229 (5%)
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700E 13410 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 13388 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-11400T 13356 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-1315U 13350 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700F 13350 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700 13350 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1260U 13307 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-1215U Intel Core i3-1315U Intel Core i3-1215U vs Intel Core i3-1315U
2. Intel Core i3-1315U Intel Core i5-1235U Intel Core i3-1315U vs Intel Core i5-1235U
3. Intel Core i3-1315U Intel Core i5-1335U Intel Core i3-1315U vs Intel Core i5-1335U
4. Intel Core i3-1315U Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-1315U vs Intel Core i5-1135G7
5. Intel Core i3-1315U Intel Core i3-N305 Intel Core i3-1315U vs Intel Core i3-N305
6. Intel Core i3-1305U Intel Core i3-1315U Intel Core i3-1305U vs Intel Core i3-1315U
7. Intel Core i3-1315U Intel Core i3-1220P Intel Core i3-1315U vs Intel Core i3-1220P
8. AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i3-1315U AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i3-1315U
9. Apple M1 Intel Core i3-1315U Apple M1 vs Intel Core i3-1315U
10. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i3-1315U Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i3-1315U
11. Intel Core i3-1315U Intel Core i9-9900K Intel Core i3-1315U vs Intel Core i9-9900K
12. Intel Processor N100 Intel Core i3-1315U Intel Processor N100 vs Intel Core i3-1315U
13. Intel Core i3-1315U AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i3-1315U vs AMD Ryzen Embedded V1500B
14. Intel Core i7-7700K Intel Core i3-1315U Intel Core i7-7700K vs Intel Core i3-1315U
15. Intel Core i7-4790 Intel Core i3-1315U Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1315U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top