Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 Max (38-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M2 Max (38-GPU)

Bộ xử lý Apple M2 Max (38-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M2 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Apple M2 Max (38-GPU) chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M2 Max (38 Core)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 608
Shader 4864
Bộ nhớ tối đa 96 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 96 GB
Kênh bộ nhớ 4 (Quad Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M2
L2-Cache 36.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q1/2023
Socket --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1250U 1745 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-1260U 1745 (75%)
75% Complete
75% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 15011 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 15003 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7900X 14998 (23%)
23% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 14855 (23%)
23% Complete
Apple M2 Max (30-GPU) 14855 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 14798 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900 15712 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-12950HX 15711 (23%)
23% Complete
23% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 15506 (23%)
23% Complete
Apple M2 Max (30-GPU) 15506 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Core i9-12900HX 15474 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

79% Complete
79% Complete
59% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 13490 (50%)
50% Complete
45% Complete
Apple M2 Max (30-GPU) 10650 (39%)
39% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (39%)
39% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12700H 26713 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10920X 26361 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-7940X 26338 (24%)
24% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 26310 (24%)
24% Complete
Apple M2 Max (30-GPU) 26310 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-13490F 25910 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Max (30-GPU) Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Max (30-GPU)
2. Intel Core i9-13900K Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900K vs Apple M2 Max (38-GPU)
3. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900HX Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900HX
4. Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen 9 7950X Apple M2 Max (38-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
5. Apple M2 Max (38-GPU) Apple M1 Max (32-GPU) Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M1 Max (32-GPU)
6. Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2
7. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900KS Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900KS
8. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i5-13600K Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i5-13600K
9. Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
10. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-12900K Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-12900K
11. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-12900H Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-12900H
12. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900H Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900H
13. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-13700K Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i7-13700K
14. AMD Ryzen 7 7700X Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen 7 7700X vs Apple M2 Max (38-GPU)
15. AMD Ryzen 9 7940HS Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen 9 7940HS vs Apple M2 Max (38-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top