Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 PRO 7940HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 PRO 7940HS

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 PRO 7940HS được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 9 PRO 7940HS chứa các lõi xử lý 84 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 84
Turbo (1 lõi) 5.20 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700 2002 (81%)
81% Complete
80% Complete
80% Complete
79% Complete
AMD Ryzen 9 8945HS 1974 (79%)
79% Complete
AMD Ryzen 9 7940H 1974 (79%)
79% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 1974 (79%)
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 11642 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 6146 11642 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-13700T 11611 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 9 8945HS 11600 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 9 7940H 11600 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 11600 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 8700G 4513 (17%)
17% Complete
17% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 9 8945HS 4357 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 7940H 4357 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 4357 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS Intel Core i7-1370P AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs Intel Core i7-1370P
2. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs AMD Ryzen 7 5800H
3. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs Intel Core i7-12650H
4. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs AMD Ryzen 7 7700X
5. Intel Core i5-13500H AMD Ryzen 9 PRO 7940HS Intel Core i5-13500H vs AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
6. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS Intel Processor N100 AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs Intel Processor N100
7. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS AMD Ryzen 9 7940HS AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs AMD Ryzen 9 7940HS
8. Intel Core i5-13500HX AMD Ryzen 9 PRO 7940HS Intel Core i5-13500HX vs AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
9. AMD Ryzen 7 8700G AMD Ryzen 9 PRO 7940HS AMD Ryzen 7 8700G vs AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
10. AMD Ryzen 9 PRO 7940HS AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vs AMD Ryzen 7 7700
AMD Ryzen 9 PRO 7940HS - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top