Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 616 vs. Intel Xeon Gold 6126T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 616
Intel Xeon Gold 6126T
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon Gold 6126T
1.70 GHz Tần số 2.60 GHz
1.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
1.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
8 Lõi 12
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 19.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 3647
TDP 125 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 37493 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 21.94 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 19161 (22%)
22% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 616 vs Qualcomm Snapdragon 820
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 616
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i5-3437U
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i5-3437U
Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 616 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Atom x5-Z8550
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Atom x5-Z8550
Qualcomm Snapdragon 616 AMD FX-6200
Qualcomm Snapdragon 616 vs AMD FX-6200
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i9-9920X
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i9-9920X
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Celeron G5900 Qualcomm Snapdragon 616
Intel Celeron G5900 vs Qualcomm Snapdragon 616
AMD A8-7200P Qualcomm Snapdragon 616
AMD A8-7200P vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon Gold 6126T
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i5-3439Y Qualcomm Snapdragon 616
Intel Core i5-3439Y vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon E5-2640 v3
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Core i5-7200U Qualcomm Snapdragon 616
Intel Core i5-7200U vs Qualcomm Snapdragon 616
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-5257U
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-5257U
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6126T AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X4 940 Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X4 940 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Celeron N3160 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-4670T
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-6700 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Platinum 8176F
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Platinum 8176F
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6126T
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7351P
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i3-4150 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i3-4150 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Atom Z3740
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Atom Z3740
Intel Xeon Gold 6126T AMD A8-3510MX
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E3-1245 v5
Qualcomm Snapdragon 616 vs. Intel Xeon Gold 6126T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top