Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3439Y vs. Qualcomm Snapdragon 616


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3439Y
Qualcomm Snapdragon 616
Intel Core i5-3439Y Qualcomm Snapdragon 616
1.50 GHz Tần số 1.70 GHz
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 1.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
2 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4000 GPU Qualcomm Adreno 405
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 0
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR3-800
2 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1023 Socket N/A
13 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2013 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Core i5-3439Y vs. Qualcomm Snapdragon 616 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top