Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7670K vs. Intel Xeon Gold 6138F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-7670K
Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F
3.60 GHz Tần số 2.00 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 20
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 28.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2+ Socket LGA 3647
95 W TDP 125 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2015 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7670K 66 (20%)
20% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7670K 250 (2%)
2% Complete
29% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-7670K 581 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7670K 2124 (31%)
31% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7670K 6343 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57650 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7670K 1.04 (29%)
29% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7670K 3.33 (6%)
6% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.73 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7670K 4682 (4%)
4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD A8-7670K AMD A8-7600
AMD A8-7670K vs AMD A8-7600
AMD A8-7650K AMD A8-7670K
AMD A8-7650K vs AMD A8-7670K
AMD A10-7850K AMD A8-7670K
AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K AMD A10-7700K
AMD A8-7670K vs AMD A10-7700K
AMD A10-7870K AMD A8-7670K
AMD A10-7870K vs AMD A8-7670K
Intel Core i5-4460 AMD A8-7670K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-7670K
AMD FX-6350 AMD A8-7670K
AMD FX-6350 vs AMD A8-7670K
Intel Core i3-6100 AMD A8-7670K
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K Intel Core i5-2500k
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2500k
AMD A8-7670K AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-7670K vs AMD Athlon II X4 860K
AMD FX-6300 AMD A8-7670K
AMD FX-6300 vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K Intel Core i3-4150
AMD A8-7670K vs Intel Core i3-4150
AMD Athlon X4 845 AMD A8-7670K
AMD Athlon X4 845 vs AMD A8-7670K
AMD A8-7670K Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K Intel Pentium G3240
AMD A8-7670K vs Intel Pentium G3240
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A6-4400M
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Gold 6138F
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i3-3250
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i3-3250
AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-8370 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
AMD A4-5300B Intel Xeon Gold 6138F
AMD A4-5300B vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K vs. Intel Xeon Gold 6138F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top