Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1370P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1370P

Bộ xử lý Intel Core i7-1370P được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz (5.20 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz (3.90 GHz) . Intel Core i7-1370P chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz (5.20 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 1.90 GHz (5.20 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (3.90 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 20 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
78% Complete
Intel Core i7-1370P 1745 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800 10966 (16%)
16% Complete
AMD EPYC 7F32 10947 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-12650H 10920 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1370P 10828 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-13600T 10769 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-11700KF 10765 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-11700K 10765 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 5980HX 23840 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900K 23706 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-7920X 23625 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-1370P 23617 (22%)
22% Complete
AMD EPYC 7351 23569 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23499 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 23491 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1370P AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-1370P vs AMD Ryzen 7 7840HS
2. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1370P
3. Intel Core i7-1365U Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1365U vs Intel Core i7-1370P
4. Intel Core i7-1370P Intel Core i5-13500H Intel Core i7-1370P vs Intel Core i5-13500H
5. AMD Ryzen 5 7520U Intel Core i7-1370P AMD Ryzen 5 7520U vs Intel Core i7-1370P
6. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1370P Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-1370P
7. Intel Core i7-13700K Intel Core i7-1370P Intel Core i7-13700K vs Intel Core i7-1370P
8. Intel Core i7-1370P Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i7-1370P vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
9. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1370P
10. AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1370P AMD Ryzen 7 6800U vs Intel Core i7-1370P
11. Intel Core i7-12800H Intel Core i7-1370P Intel Core i7-12800H vs Intel Core i7-1370P
12. Intel Core i7-1370PE Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370PE vs Intel Core i7-1370P
13. Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1360P vs Intel Core i7-1370P
14. Intel Core i7-13700H Intel Core i7-1370P Intel Core i7-13700H vs Intel Core i7-1370P
15. Intel Core i7-1370P Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-1370P vs Apple M2 Max (38-GPU)
Intel Core i7-1370P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top