Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13600T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-13600T

Bộ xử lý Intel Core i5-13600T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz (3.40 GHz) . Intel Core i5-13600T chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz (4.80 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (3.40 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S Refresh
L2-Cache 11.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 1700

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-11900 1831 (82%)
82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (80%)
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800 10966 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-12650H 10920 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1370P 10828 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-13600T 10769 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-11700KF 10765 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-11700K 10765 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-10900F 10744 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800X3D 27679 (26%)
26% Complete
AMD EPYC 7502P 27437 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 27411 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-13600T 27145 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900H 27130 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-12650HX 27035 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-7960X 27022 (25%)
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-13600T Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600T vs Intel Core i5-13600K
2. Intel Core i5-13600 Intel Core i5-13600T Intel Core i5-13600 vs Intel Core i5-13600T
3. Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600T Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i5-13600T
4. Intel Core i5-13600T Intel Core i7-7700T Intel Core i5-13600T vs Intel Core i7-7700T
5. Intel Core i5-13600T Intel Core i5-13500T Intel Core i5-13600T vs Intel Core i5-13500T
6. AMD Ryzen 5 5600 Intel Core i5-13600T AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core i5-13600T
7. Intel Core i5-13600T Intel Core i7-12700T Intel Core i5-13600T vs Intel Core i7-12700T
8. Intel Core i7-13700T Intel Core i5-13600T Intel Core i7-13700T vs Intel Core i5-13600T
9. Intel Core i9-10900K Intel Core i5-13600T Intel Core i9-10900K vs Intel Core i5-13600T
10. Intel Core i5-13600T Intel Core i7-2675QM Intel Core i5-13600T vs Intel Core i7-2675QM
11. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-13600T Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-13600T
12. Intel Core i5-13600T Intel Core i5-13400T Intel Core i5-13600T vs Intel Core i5-13400T
13. Intel Core i5-13600T Intel Core i5-12400F Intel Core i5-13600T vs Intel Core i5-12400F
14. Apple A14 Bionic Intel Core i5-13600T Apple A14 Bionic vs Intel Core i5-13600T
15. Intel Core i7-6498DU Intel Core i5-13600T Intel Core i7-6498DU vs Intel Core i5-13600T
Intel Core i5-13600T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top