Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10510Y vs. Intel Core i5-10210Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-10510Y
Intel Core i5-10210Y
Intel Core i7-10510Y Intel Core i5-10210Y
1.20 GHz Tần số 1.00 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Comet Lake) GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-2133 Bộ nhớ LPDDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1200 Socket BGA 1200
7 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Intel Core i7-10510Y vs. Intel Core i5-10210Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top