Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 Ultra (76-GPU) vs. Intel Core i9-13900K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M2 Ultra (76-GPU)
Intel Core i9-13900K
Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Core i9-13900K
3.50 GHz Tần số 3.00 GHz (5.80 GHz)
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz (5.80 GHz)
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz (4.30 GHz)
24 Lõi 24
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M2 Ultra (76 Core) GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR5-5600
8 (Octa Channel) Kênh bộ nhớ 2
192 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
72.00 MB L2 Cache 32.00 MB
-- L3 Cache 36.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 10 nm
-- Socket LGA 1700
TDP 125 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2023 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
Intel Core i9-13900K 2194 (100%)
100% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

44% Complete
Intel Core i9-13900K 38460 (59%)
59% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
100% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-13900K 14960 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
96% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

43% Complete
Intel Core i9-13900K 23982 (48%)
48% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

100% Complete
4% Complete
Apple M2 Ultra (76-GPU) vs. Intel Core i9-13900K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top