Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1X

Bộ xử lý Apple M1X được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1X . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.35 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Apple M1X chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.35 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1X (16 Core)
GPU frequency 3.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 256
Shader 0
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up 45 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1X
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

94% Complete
94% Complete
94% Complete
Apple M1X 1562 (94%)
94% Complete
Intel Xeon W-11855M 1540 (93%)
93% Complete
93% Complete
92% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700K 15011 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-11700KF 15011 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7900X 14998 (20%)
20% Complete
Apple M1X 14975 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5750G 14350 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-10900X 14301 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 14211 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-11900K 1878 (100%)
100% Complete
Intel Core i9-11900 1831 (97%)
97% Complete
97% Complete
Apple M1X 1811 (96%)
96% Complete
96% Complete
96% Complete
Apple M1 1744 (93%)
93% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10980XE 15841 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-9980XE 15725 (41%)
41% Complete
41% Complete
Apple M1X 15120 (40%)
40% Complete
39% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14650 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 14322 (37%)
37% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1X 5200 (100%)
100% Complete
Intel Core i7-8809G 3656 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-8709G 3656 (70%)
70% Complete
Apple M2 2844 (55%)
55% Complete
Apple M1 2600 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-8706G 2588 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8305G 2588 (50%)
50% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1X Apple M1 Apple M1X vs Apple M1
2. Apple M1X Intel Core i9-11900K Apple M1X vs Intel Core i9-11900K
3. Apple M1X AMD Ryzen 9 5900HX Apple M1X vs AMD Ryzen 9 5900HX
4. AMD Ryzen 9 5950X Apple M1X AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1X
5. Apple M1X AMD Ryzen 7 5800X Apple M1X vs AMD Ryzen 7 5800X
6. Apple M1X Intel Core i9-9900K Apple M1X vs Intel Core i9-9900K
7. Apple M1X AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1X vs AMD Ryzen 9 5900HS
8. Apple M1X AMD Ryzen 9 5900X Apple M1X vs AMD Ryzen 9 5900X
9. Apple M1X Intel Core i7-1185G7 Apple M1X vs Intel Core i7-1185G7
10. Apple M1X AMD Ryzen 9 5980HX Apple M1X vs AMD Ryzen 9 5980HX
11. Apple M1X Intel Core i9-10900K Apple M1X vs Intel Core i9-10900K
12. Apple M1X AMD Ryzen 7 5800H Apple M1X vs AMD Ryzen 7 5800H
13. Apple M1X Apple M2 Apple M1X vs Apple M2
14. Apple M1X Intel Core i7-11700K Apple M1X vs Intel Core i7-11700K
15. AMD Ryzen 9 3900X Apple M1X AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1X
16. Apple M1X Intel Core i7-10700K Apple M1X vs Intel Core i7-10700K
17. Apple M1X AMD Ryzen 7 5700G Apple M1X vs AMD Ryzen 7 5700G
18. Apple M1X Intel Core i9-10980HK Apple M1X vs Intel Core i9-10980HK
19. Apple M1X Intel Core i9-9880H Apple M1X vs Intel Core i9-9880H
20. Apple M1X AMD Ryzen 5 5600X Apple M1X vs AMD Ryzen 5 5600X
21. Apple M1X AMD Ryzen 5 3600 Apple M1X vs AMD Ryzen 5 3600
22. Apple M1X Apple A12Z Bionic Apple M1X vs Apple A12Z Bionic
23. Apple M1X Apple A12X Bionic Apple M1X vs Apple A12X Bionic
24. AMD Ryzen 7 5800HS Apple M1X AMD Ryzen 7 5800HS vs Apple M1X
25. Apple M1X Intel Core i5-1130G7 Apple M1X vs Intel Core i5-1130G7
Apple M1X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top