Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14X Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A14X Bionic

Bộ xử lý Apple A14X Bionic được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc A14 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Apple A14X Bionic chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 (7 Core)
GPU frequency 3.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 112
Shader 0
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 10 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A14
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900X 1646 (86%)
86% Complete
Intel Core i9-11900 1644 (86%)
86% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1632 (85%)
85% Complete
Apple A14X Bionic 1622 (85%)
85% Complete
85% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1614 (85%)
85% Complete
Apple A14 Bionic 1592 (83%)
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600X 6992 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Apple A14X Bionic 6879 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-8305G 2588 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-8705G 2588 (50%)
50% Complete
45% Complete
Apple A14X Bionic 2275 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2150 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A14X Bionic Apple A12Z Bionic Apple A14X Bionic vs Apple A12Z Bionic
2. Apple M1 Apple A14X Bionic Apple M1 vs Apple A14X Bionic
3. Apple A14X Bionic Apple A14 Bionic Apple A14X Bionic vs Apple A14 Bionic
4. Apple A14X Bionic Intel Core i9-9880H Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-9880H
5. Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14X Bionic
6. Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 865+ Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865+
7. Apple A14X Bionic Apple A12X Bionic Apple A14X Bionic vs Apple A12X Bionic
8. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5950X Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5950X
9. Apple A10X Fusion Apple A14X Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A14X Bionic
10. Apple A14X Bionic Intel Core i7-1165G7 Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1165G7
11. Apple A14X Bionic Intel Core i7-9750H Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-9750H
12. Apple A14X Bionic Intel Core i9-10980HK Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10980HK
13. Apple A14X Bionic Intel Core i5-1145G7 Apple A14X Bionic vs Intel Core i5-1145G7
14. Apple A14X Bionic Intel Core i7-1185G7 Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1185G7
15. AMD Ryzen 7 4800H Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800H vs Apple A14X Bionic
16. Apple A14X Bionic Intel Core i9-10850K Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10850K
17. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800U Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800U
18. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 5800X Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 5800X
19. Intel Core i9-10900K Apple A14X Bionic Intel Core i9-10900K vs Apple A14X Bionic
20. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800HS Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800HS
21. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5900X Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5900X
22. Intel Core i9-9980HK Apple A14X Bionic Intel Core i9-9980HK vs Apple A14X Bionic
23. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 4900H Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 4900H
24. Apple A14X Bionic AMD Ryzen 5 5600X Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 5 5600X
25. Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 8c Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 8c
Apple A14X Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top