Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14X Bionic vs. AMD Ryzen 5 5600X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A14X Bionic
AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 5 5600X
3.10 GHz Tần số 3.70 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
8 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (7 Core) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
16.00 MB L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 32.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket AM4 (LGA 1331)
15 W TDP 65 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2020 Ngày phát hành Q4/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1593 (73%)
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 10988 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 604 (69%)
69% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 4562 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 258 (78%)
78% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1970 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A14X Bionic 1622 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 1572 (70%)
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A14X Bionic 6879 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 8420 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A14X Bionic 2275 (44%)
44% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22180 (21%)
21% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Apple A14X Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Apple A14X Bionic
Apple M1 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-9880H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-9880H
Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14X Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5950X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple A10X Fusion Apple A14X Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1185G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 4800H Apple A14X Bionic
AMD Ryzen 7 4800H vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 5800X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-10900K Apple A14X Bionic
Intel Core i9-10900K vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5900X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-9980HK Apple A14X Bionic
Intel Core i9-9980HK vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 8c
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 8c
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-11600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-11600K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-12600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-12600K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-10600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-10600K
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600XT
Apple A14X Bionic vs. AMD Ryzen 5 5600X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top