Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14X Bionic vs. AMD Ryzen 7 4800HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A14X Bionic
AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800HS
3.10 GHz Tần số 2.90 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (7 Core) GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
15 W TDP 35 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1235 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10590 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 472 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 3847 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 197 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1712 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A14X Bionic 1622 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1147 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A14X Bionic 6879 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 7608 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A14X Bionic 2275 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1433 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

Apple A14X Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Apple A14X Bionic
Apple M1 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-9880H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-9880H
Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14X Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865+
Apple A14X Bionic Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5950X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple A10X Fusion Apple A14X Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1165G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-9750H
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10980HK
Apple A14X Bionic Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i5-1145G7
Apple A14X Bionic Intel Core i7-1185G7
Apple A14X Bionic vs Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 4800H Apple A14X Bionic
AMD Ryzen 7 4800H vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic vs Intel Core i9-10850K
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 5800X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-10900K Apple A14X Bionic
Intel Core i9-10900K vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 5900X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-9980HK Apple A14X Bionic
Intel Core i9-9980HK vs Apple A14X Bionic
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 9 4900H
Apple A14X Bionic AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple A14X Bionic Qualcomm Snapdragon 8c
Apple A14X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 8c
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 4800HS
Apple A14X Bionic vs. AMD Ryzen 7 4800HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top