Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 855 Plus - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 855 Plus

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 855 Plus được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 485 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.96 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 855 Plus chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.96 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.96 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 640
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.68 GHz
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 485
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-4430 757 (34%)
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3350U 2645 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 2645 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Apple A14 Bionic 1000 (5%)
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

71% Complete
71% Complete
69% Complete
68% Complete
MediaTek Dimensity 920 482796 (67%)
67% Complete
MediaTek Dimensity 900 476395 (66%)
66% Complete
Samsung Exynos 9825 455970 (64%)
64% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
2. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
3. Apple A11 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Plus Apple A11 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
4. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Qualcomm Snapdragon 765G
5. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Samsung Exynos 2100
6. Qualcomm Snapdragon 778G Plus Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
7. Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
8. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Samsung Exynos 990
9. Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Plus Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
10. Qualcomm Snapdragon 855 Plus MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs MediaTek Dimensity 8100
11. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 855 Plus Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
12. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Intel Core i7-10700 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Intel Core i7-10700
13. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Qualcomm Snapdragon 855
14. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Apple M1 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Apple M1
15. AMD Ryzen 5 3500U Qualcomm Snapdragon 855 Plus AMD Ryzen 5 3500U vs Qualcomm Snapdragon 855 Plus
Qualcomm Snapdragon 855 Plus - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top