Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon w9-3495X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon w9-3495X

Bộ xử lý Intel Xeon w9-3495X được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Sapphire Rapids-WS . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon w9-3495X chứa các lõi xử lý 56 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 56
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 112
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 (Octa Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 420 W TDP down --
Tjunction max 99 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sapphire Rapids-WS
L2-Cache --
L3-Cache 105.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 4677

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Intel Xeon w9-3495X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Xeon w9-3495X
3. Intel Xeon w9-3495X Intel Core i9-13900 Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i9-13900
4. Intel Xeon w9-3495X Intel Core i9-13900K Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i9-13900K
5. Intel Xeon w9-3495X Intel Core i5-8259U Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i5-8259U
6. Intel Xeon w9-3495X Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Xeon w9-3495X vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
7. Intel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon w9-3495X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
8. Intel Xeon w9-3495X Intel Atom x7-Z8700 Intel Xeon w9-3495X vs Intel Atom x7-Z8700
9. Intel Xeon w9-3495X Intel Core i9-13900KS Intel Xeon w9-3495X vs Intel Core i9-13900KS
10. Intel Xeon w9-3495X Samsung Exynos 7884 Intel Xeon w9-3495X vs Samsung Exynos 7884
Intel Xeon w9-3495X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top