Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6326 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6326

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6326 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Xeon Gold 6326 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 185 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Gold 6226R Intel Xeon Gold 6326 vs Intel Xeon Gold 6226R
2. Intel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Gold 6346 vs Intel Xeon Gold 6326
3. Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Gold 6326
4. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6326 AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 6326
5. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Gold 6326 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Gold 6326
6. Intel Xeon Gold 6326 AMD Ryzen Embedded V2546 Intel Xeon Gold 6326 vs AMD Ryzen Embedded V2546
7. AMD G-T16R Intel Xeon Gold 6326 AMD G-T16R vs Intel Xeon Gold 6326
8. Intel Celeron N6211 Intel Xeon Gold 6326 Intel Celeron N6211 vs Intel Xeon Gold 6326
9. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6326
10. Intel Xeon Gold 6354 Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Gold 6354 vs Intel Xeon Gold 6326
11. Intel Core i5-6400T Intel Xeon Gold 6326 Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon Gold 6326
12. Intel Core i9-10900K Intel Xeon Gold 6326 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon Gold 6326
13. Intel Core i7-11370H Intel Xeon Gold 6326 Intel Core i7-11370H vs Intel Xeon Gold 6326
14. AMD Epyc 7302P Intel Xeon Gold 6326 AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon Gold 6326
15. Intel Xeon Gold 6326 Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6326 vs Intel Xeon Gold 5218R
Intel Xeon Gold 6326 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top