Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5825C vs. Qualcomm Snapdragon 460


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 5825C
Qualcomm Snapdragon 460
AMD Ryzen 7 5825C Qualcomm Snapdragon 460
2.00 GHz Tần số 1.80 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 1.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
43 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Qualcomm Adreno 610
Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR3-933LPDDR4X-1866
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 11 nm
FP6 Socket N/A
15 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q3/2022 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5825C 1288 (57%)
57% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5825C 3507 (7%)
7% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 5825C 1844 (9%)
9% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 5825C vs. Qualcomm Snapdragon 460 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top