Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8140 vs. Intel Celeron 2961Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD FX-8140
Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
3.20 GHz Tần số 1.10 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
AM3+ Socket BGA 1168
95 W TDP 11.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron 2961Y 1053 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8140 1 (28%)
28% Complete
Intel Celeron 2961Y 0.43 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8140 5.52 (10%)
10% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron 2961Y 11.3 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8140 6845 (6%)
6% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

AMD FX-4100 AMD FX-8140
AMD FX-4100 vs AMD FX-8140
AMD G-T56N AMD FX-8140
AMD G-T56N vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 AMD FX-8350
AMD FX-8140 vs AMD FX-8350
AMD FX-8140 AMD A4-5150M
AMD FX-8140 vs AMD A4-5150M
AMD Phenom II X4 910e AMD FX-8140
AMD Phenom II X4 910e vs AMD FX-8140
Intel Core i5-4460 AMD FX-8140
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8140
Intel Core i7-3770 AMD FX-8140
Intel Core i7-3770 vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 vs Intel Celeron G1840T
AMD FX-8140 Intel Xeon E5-1660 v3
AMD FX-8140 vs Intel Xeon E5-1660 v3
AMD FX-8140 AMD FX-9590
AMD FX-8140 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-6320 AMD FX-8140
Intel Core i3-6320 vs AMD FX-8140
AMD A4-4355M AMD FX-8140
AMD A4-4355M vs AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 AMD FX-8140
Intel Xeon E5-2609 v4 vs AMD FX-8140
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
Intel Celeron 2961Y Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G3240
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2961Y
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron 2961Y Intel Core i3-3220
Intel Celeron 2961Y vs Intel Core i3-3220
Intel Core i9-7920X Intel Celeron 2961Y
Intel Core i9-7920X vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron 2961Y AMD FX-8100
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-8100
Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2961Y
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3050
AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y
AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Celeron 2961Y
Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G4500T
Intel Celeron 2961Y AMD FX-4130
Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-4130
AMD FX-8140 vs. Intel Celeron 2961Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top