Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-9600P vs. Intel Core i5-3337U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A10-9600P
Intel Core i5-3337U
AMD A10-9600P Intel Core i5-3337U
2.40 GHz Tần số 1.80 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R5 - 384 (Bristol Ridge) GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR4-1866 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FP4 Socket BGA 1023
15 W TDP 17 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-9600P 72 (22%)
22% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-9600P 214 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-9600P 469 (21%)
21% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-9600P 1211 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-9600P 550 (3%)
3% Complete
1% Complete
AMD A10-9600P vs. Intel Core i5-3337U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top