Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4110E vs. Qualcomm Snapdragon 8c


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4110E
Qualcomm Snapdragon 8c
Intel Core i3-4110E Qualcomm Snapdragon 8c
2.60 GHz Tần số 2.45 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.45 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
2 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4600 GPU Qualcomm Adreno 675
11.1 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 1
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1364 Socket N/A
37 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4110E vs. Qualcomm Snapdragon 8c - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top