Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6592M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6592M

Bộ xử lý MediaTek MT6592M được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6592M chứa các lõi xử lý 87 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 87
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-450 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-667
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6752 40 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6591 36 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6588 36 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8127 36 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6592M Intel Pentium E2180 MediaTek MT6592M vs Intel Pentium E2180
2. MediaTek MT6592M AMD Ryzen 5 6680U MediaTek MT6592M vs AMD Ryzen 5 6680U
3. MediaTek MT6592M Qualcomm Snapdragon 808 MediaTek MT6592M vs Qualcomm Snapdragon 808
4. Intel Xeon E3-1230 v6 MediaTek MT6592M Intel Xeon E3-1230 v6 vs MediaTek MT6592M
5. MediaTek MT6592M MediaTek MT8389 MediaTek MT6592M vs MediaTek MT8389
6. AMD Athlon II X2 235e MediaTek MT6592M AMD Athlon II X2 235e vs MediaTek MT6592M
7. Intel Core i3-4020Y MediaTek MT6592M Intel Core i3-4020Y vs MediaTek MT6592M
8. Intel Core i7-10700F MediaTek MT6592M Intel Core i7-10700F vs MediaTek MT6592M
9. MediaTek MT6592M Intel Xeon Platinum 8156 MediaTek MT6592M vs Intel Xeon Platinum 8156
10. MediaTek MT6592M Samsung Exynos 990 MediaTek MT6592M vs Samsung Exynos 990
11. MediaTek MT6592M AMD Ryzen 7 5700 MediaTek MT6592M vs AMD Ryzen 7 5700
12. MediaTek MT6592M Intel Core i5-9500TE MediaTek MT6592M vs Intel Core i5-9500TE
13. MediaTek MT6592M AMD FX-7600P MediaTek MT6592M vs AMD FX-7600P
14. AMD E-240 MediaTek MT6592M AMD E-240 vs MediaTek MT6592M
15. Intel Xeon D-1736 MediaTek MT6592M Intel Xeon D-1736 vs MediaTek MT6592M
MediaTek MT6592M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top