Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6591 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6591

Bộ xử lý MediaTek MT6591 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6591 chứa các lõi xử lý 67 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 67
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-450 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6752 40 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6591 36 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6588 36 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8127 36 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8173 MediaTek MT6591 MediaTek MT8173 vs MediaTek MT6591
2. Qualcomm Snapdragon 617 MediaTek MT6591 Qualcomm Snapdragon 617 vs MediaTek MT6591
3. MediaTek MT6591 AMD Athlon II X2 270 MediaTek MT6591 vs AMD Athlon II X2 270
4. MediaTek MT6591 AMD Ryzen 5 5600G MediaTek MT6591 vs AMD Ryzen 5 5600G
5. Intel Core i7-11600H MediaTek MT6591 Intel Core i7-11600H vs MediaTek MT6591
6. MediaTek MT6591 Intel Core i7-1280P MediaTek MT6591 vs Intel Core i7-1280P
7. MediaTek Helio G85 MediaTek MT6591 MediaTek Helio G85 vs MediaTek MT6591
8. MediaTek MT6591 Samsung Exynos 9611 MediaTek MT6591 vs Samsung Exynos 9611
9. Intel Xeon Gold 6209U MediaTek MT6591 Intel Xeon Gold 6209U vs MediaTek MT6591
10. Intel Xeon E5450 MediaTek MT6591 Intel Xeon E5450 vs MediaTek MT6591
11. MediaTek MT6591 Intel Pentium T2310 MediaTek MT6591 vs Intel Pentium T2310
12. MediaTek MT6591 MediaTek Helio X25 MediaTek MT6591 vs MediaTek Helio X25
13. MediaTek MT6591 Intel Core i5-4570R MediaTek MT6591 vs Intel Core i5-4570R
14. Intel Pentium E6600 MediaTek MT6591 Intel Pentium E6600 vs MediaTek MT6591
15. Intel Core i7-11700KF MediaTek MT6591 Intel Core i7-11700KF vs MediaTek MT6591
MediaTek MT6591 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top