Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6588 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6588

Bộ xử lý MediaTek MT6588 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6588 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-450 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-667
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6752 40 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6588 36 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6591 36 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8127 36 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6588 Intel Core i3-1115G4 MediaTek MT6588 vs Intel Core i3-1115G4
2. MediaTek MT6588 Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek MT6588 vs Qualcomm Snapdragon 732G
3. MediaTek MT6588 Intel Atom x5-Z8550 MediaTek MT6588 vs Intel Atom x5-Z8550
4. Intel Core i5-12400F MediaTek MT6588 Intel Core i5-12400F vs MediaTek MT6588
5. MediaTek Dimensity 1100 MediaTek MT6588 MediaTek Dimensity 1100 vs MediaTek MT6588
6. MediaTek MT6588 AMD Ryzen 5 2500U MediaTek MT6588 vs AMD Ryzen 5 2500U
7. MediaTek MT6588 MediaTek Helio G70 MediaTek MT6588 vs MediaTek Helio G70
8. AMD Ryzen 7 5700G MediaTek MT6588 AMD Ryzen 7 5700G vs MediaTek MT6588
9. MediaTek MT6588 Intel Core i5-12500H MediaTek MT6588 vs Intel Core i5-12500H
10. MediaTek MT6588 AMD Ryzen 5 4500U MediaTek MT6588 vs AMD Ryzen 5 4500U
11. MediaTek MT6588 Intel Xeon W-2235 MediaTek MT6588 vs Intel Xeon W-2235
12. MediaTek MT6588 AMD A4-4355M MediaTek MT6588 vs AMD A4-4355M
13. MediaTek MT6588 Intel Celeron N2820 MediaTek MT6588 vs Intel Celeron N2820
14. AMD A10-9620P MediaTek MT6588 AMD A10-9620P vs MediaTek MT6588
15. AMD Ryzen 7 5800X MediaTek MT6588 AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek MT6588
MediaTek MT6588 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top