Intel Xeon E-2336 | Intel Xeon Silver 4214R | |
2.90 GHz | Tần số | 2.40 GHz |
4.80 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.00 GHz |
6 | Lõi | 12 |
Có | Siêu phân luồng? | Có |
Không | Ép xung? | Không |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-3200 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Kênh bộ nhớ | 6 |
128 GB | Bộ nhớ tối đa | 1024 GB |
Không | ECC | Có |
3.00 MB | L2 Cache | -- |
12.00 MB | L3 Cache | 16.50 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
20 | PCIe lanes | 48 |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 1200 | Socket | LGA 3647 |
65 W | TDP | 100 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
hiển thị chi tiết hơn | hiển thị chi tiết hơn |
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.