Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2187NT vs. Intel Xeon Platinum 8358


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-2187NT
Intel Xeon Platinum 8358
Intel Xeon D-2187NT Intel Xeon Platinum 8358
2.00 GHz Tần số 2.60 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
16 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Kênh bộ nhớ 8
512 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
22.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 48.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 2518 Socket LGA 4189
110 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
31% Complete
Intel Xeon D-2187NT vs. Intel Xeon Platinum 8358 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top