Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2173IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2173IT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2173IT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Xeon D-2173IT chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 70 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 19.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700 Intel Xeon D-2173IT Intel Core i7-12700 vs Intel Xeon D-2173IT
2. Intel Xeon D-2173IT Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Xeon D-2173IT vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
3. Intel Xeon D-2173IT MediaTek Helio P10 Intel Xeon D-2173IT vs MediaTek Helio P10
4. Intel Core i5-10500H Intel Xeon D-2173IT Intel Core i5-10500H vs Intel Xeon D-2173IT
5. Intel Xeon D-2173IT AMD Athlon PRO 300U Intel Xeon D-2173IT vs AMD Athlon PRO 300U
6. Intel Core i5-1135G7 Intel Xeon D-2173IT Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon D-2173IT
7. AMD Ryzen 7 6800H Intel Xeon D-2173IT AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Xeon D-2173IT
8. AMD Ryzen 5 PRO 5650G Intel Xeon D-2173IT AMD Ryzen 5 PRO 5650G vs Intel Xeon D-2173IT
9. AMD E1-2500 Intel Xeon D-2173IT AMD E1-2500 vs Intel Xeon D-2173IT
10. Intel Xeon D-2173IT MediaTek MT8135V Intel Xeon D-2173IT vs MediaTek MT8135V
11. Intel Xeon D-2173IT Intel Core i7-4701EQ Intel Xeon D-2173IT vs Intel Core i7-4701EQ
12. Intel Xeon D-2173IT MediaTek Dimensity 800 Intel Xeon D-2173IT vs MediaTek Dimensity 800
13. Intel Core i7-3770 Intel Xeon D-2173IT Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon D-2173IT
14. Intel Xeon D-2173IT Intel Celeron J3455 Intel Xeon D-2173IT vs Intel Celeron J3455
15. Intel Pentium Silver N6005 Intel Xeon D-2173IT Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon D-2173IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top