Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12500TE vs. Intel Xeon D-1528


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-12500TE
Intel Xeon D-1528
Intel Core i5-12500TE Intel Xeon D-1528
1.90 GHz Tần số 1.90 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
6 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
7.50 MB L2 Cache 9.00 MB
18.00 MB L3 Cache --
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1700 Socket BGA 1667
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon D-1528 661 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
Intel Core i5-12500TE vs. Intel Xeon D-1528 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top