Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1528 vs. Intel Xeon E7-4809 v2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1528
Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon D-1528 Intel Xeon E7-4809 v2
1.90 GHz Tần số 1.90 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) --
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 4
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
9.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1667 Socket LGA 2011
35 W TDP 105 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1528 661 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete
0% Complete
Intel Xeon D-1528 vs. Intel Xeon E7-4809 v2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top