Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1528 vs. MediaTek Helio P70


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1528
MediaTek Helio P70
Intel Xeon D-1528 MediaTek Helio P70
1.90 GHz Tần số 1.90 GHz (2.10 GHz)
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 1.90 GHz (2.10 GHz)
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-G72 MP3
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 1
DDR4-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-1800
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
ECC Không
9.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1667 Socket N/A
35 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1528 661 (29%)
29% Complete
MediaTek Helio P70 293 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete
MediaTek Helio P70 1371 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Xeon D-1528 vs. MediaTek Helio P70 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top