Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13500HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-13500HX

Bộ xử lý Intel Core i5-13500HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i5-13500HX chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz (4.70 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 86 W TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache 20.00 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
Intel Core i7-1370P 1745 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1742 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-13600 13534 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-7960X 13468 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2191B 13453 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-13500HX 13420 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-12900E 13420 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 13151 (19%)
19% Complete
AMD EPYC 72F3 13080 (19%)
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (1%)
1% Complete
AMD A8-5500B 389 (1%)
1% Complete
AMD A8-5600K 389 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD 3020e 384 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-12700H Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-12700H
2. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-13700HX
3. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-12650H Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-12650H
4. Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-13500 vs Intel Core i5-13500HX
5. Intel Core i5-12500H Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-13500HX
6. Intel Core i5-13500HX AMD Ryzen 5 7520U Intel Core i5-13500HX vs AMD Ryzen 5 7520U
7. Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-13500H vs Intel Core i5-13500HX
8. Intel Core i9-13900HX Intel Core i5-13500HX Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i5-13500HX
9. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-12700K Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-12700K
10. Intel Core i5-13500T Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-13500T vs Intel Core i5-13500HX
11. Intel Core i7-13700H Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-13700H vs Intel Core i5-13500HX
12. AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-13500HX AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i5-13500HX
13. Intel Core i5-13500HX Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i5-1135G7
14. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-4700EC Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-4700EC
15. Intel Core i3-12100 Intel Core i5-13500HX Intel Core i3-12100 vs Intel Core i5-13500HX
Intel Core i5-13500HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top