Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13505H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-13505H

Bộ xử lý Intel Core i5-13505H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i5-13505H chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz (4.70 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 95 W TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
Intel Core i7-1370P 1745 (78%)
78% Complete
78% Complete
78% Complete
78% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1742 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 10609 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 10609 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i5-13505H 10600 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-13500H 10600 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 10532 (15%)
15% Complete
Intel Core i9-9900X 10490 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-13505H Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13505H vs Intel Core i5-13500H
2. Intel Core i5-13505H Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-13505H vs Intel Core i7-1165G7
3. Intel Core i5-13505H AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-13505H vs AMD Ryzen 5 3600
4. Intel Core i5-13505H AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i5-13505H vs AMD Ryzen 7 7840HS
5. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-13505H AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-13505H
6. AMD Ryzen 9 7900 Intel Core i5-13505H AMD Ryzen 9 7900 vs Intel Core i5-13505H
7. Intel Core i5-13505H Intel Xeon W-3265 Intel Core i5-13505H vs Intel Xeon W-3265
8. Intel Core i5-13505H Intel Core i5-9600K Intel Core i5-13505H vs Intel Core i5-9600K
9. Intel Core i5-6500 Intel Core i5-13505H Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-13505H
10. Intel Core i5-8350U Intel Core i5-13505H Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-13505H
11. Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13505H Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i5-13505H
12. Intel Core i5-13505H AMD A10-6700 Intel Core i5-13505H vs AMD A10-6700
13. Intel Core i5-13505H Intel Xeon Gold 6242R Intel Core i5-13505H vs Intel Xeon Gold 6242R
14. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Core i5-13505H Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Core i5-13505H
15. Intel Celeron G1820T Intel Core i5-13505H Intel Celeron G1820T vs Intel Core i5-13505H
Intel Core i5-13505H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top