Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-L16G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-L16G4

Bộ xử lý Intel Core i3-L16G4 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Lakefield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 0.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . Intel Core i3-L16G4 chứa các lõi xử lý 5 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 0.80 GHz Lõi 5
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 5
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lakefield
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1526

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 818 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5557M 1201 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-L16G7 Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-L16G7
2. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10210Y Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10210Y
3. Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 840 Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 840
4. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-4210U Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-4210U
5. Intel Pentium 2117U Intel Core i3-L16G4 Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-L16G4
6. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10400 Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10400
7. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-8550U Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-8550U
8. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-L16G4
9. Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-L16G4 vs AMD Ryzen 5 4500U
10. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i3-L16G4
11. Intel Core i7-8665U Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-8665U vs Intel Core i3-L16G4
12. Samsung Exynos 1080 Intel Core i3-L16G4 Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i3-L16G4
13. Intel Core i7-9700K Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-9700K vs Intel Core i3-L16G4
14. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-L16G4
15. Intel Core i5-7440HQ Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i3-L16G4
16. Intel Core i5-7200U Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-L16G4
17. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-4790T Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-4790T
18. Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i3-L16G4 Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i3-L16G4
19. Intel Core i5-3470 Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-L16G4
20. Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 B93
21. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i3-L16G4
22. Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7640X Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-7640X
23. AMD FX-8370E Intel Core i3-L16G4 AMD FX-8370E vs Intel Core i3-L16G4
24. Intel Core i3-L16G4 Qualcomm Snapdragon 429 Intel Core i3-L16G4 vs Qualcomm Snapdragon 429
25. AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top