Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-L16G4 vs. AMD Phenom II X4 840


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-L16G4
AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 840
0.80 GHz Tần số 3.20 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) --
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
5 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics (Ice Lake G4) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1526 Socket AM3
7 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-L16G7
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-L16G7
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10210Y
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10210Y
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 840
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 2117U Intel Core i3-L16G4
Intel Pentium 2117U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-10400
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-8550U
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-8665U Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-8665U vs Intel Core i3-L16G4
Samsung Exynos 1080 Intel Core i3-L16G4
Samsung Exynos 1080 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-9700K Intel Core i3-L16G4
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i7-4790T
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i3-L16G4
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-L16G4
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 AMD Phenom II X4 B93
Intel Core i3-L16G4 vs AMD Phenom II X4 B93
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Intel Core i5-7640X
Intel Core i3-L16G4 vs Intel Core i5-7640X
AMD FX-8370E Intel Core i3-L16G4
AMD FX-8370E vs Intel Core i3-L16G4
Intel Core i3-L16G4 Qualcomm Snapdragon 429
Intel Core i3-L16G4 vs Qualcomm Snapdragon 429
AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i3-L16G4
AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i3-L16G4
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-6300
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 840
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 840
AMD Phenom II X4 840 AMD Athlon II X4 760K
AMD Phenom II X4 840 vs AMD Athlon II X4 760K
AMD FX-8300 AMD Phenom II X4 840
AMD FX-8300 vs AMD Phenom II X4 840
AMD Phenom II X4 840 Intel Core i5-4440
AMD Phenom II X4 840 vs Intel Core i5-4440
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 840 AMD Phenom II X4 850
AMD Phenom II X4 840 vs AMD Phenom II X4 850
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 840 Intel Core i7-3930k
AMD Phenom II X4 840 vs Intel Core i7-3930k
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8150
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-8150
AMD Phenom II X4 840 AMD A4-3420
AMD Phenom II X4 840 vs AMD A4-3420
AMD Phenom II X4 840 AMD G-T40R
AMD Phenom II X4 840 vs AMD G-T40R
AMD Phenom II X4 840 Intel Pentium G3440
AMD Phenom II X4 840 vs Intel Pentium G3440
Intel Core i3-L16G4 vs. AMD Phenom II X4 840 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top