Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A16 Bionic vs. Google Tensor G2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple A16 Bionic
Google Tensor G2
Apple A16 Bionic Google Tensor G2
3.46 GHz Tần số 2.85 GHz
3.46 GHz Turbo (1 lõi) 2.85 GHz
2.02 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
6 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Apple A16 (5 GPU Cores) GPU ARM Mali-G710 MP7
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 1
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR5-5500
1 Kênh bộ nhớ 2
6 GB Bộ nhớ tối đa 12 GB
Không ECC Không
20.00 MB L2 Cache 8.00 MB
24.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 4 nm
N/A Socket N/A
8.5 W TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q3/2022 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A16 Bionic 1890 (84%)
84% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A16 Bionic 5465 (11%)
11% Complete
Google Tensor G2 3149 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A16 Bionic 2000 (9%)
9% Complete
Google Tensor G2 700 (3%)
3% Complete
Apple A16 Bionic vs. Google Tensor G2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top