Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs. Google Tensor G2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Google Tensor G2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor G2
3.00 GHz Tần số 2.85 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.85 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 730 GPU ARM Mali-G710 MP7
12.1 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 1
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR5-5500
4 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 12 GB
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache 8.00 MB
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 4 nm
N/A Socket N/A
TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
Google Tensor G2 1068 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Google Tensor G2 3149 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
Google Tensor G2 700 (3%)
3% Complete
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs. Google Tensor G2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top