Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2146NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2146NT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2146NT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Xeon D-2146NT chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 11.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 5782 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 5777 (12%)
12% Complete
Intel Xeon D-2146NT 5768 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 5768 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio A20 Intel Xeon D-2146NT MediaTek Helio A20 vs Intel Xeon D-2146NT
2. Samsung Exynos 9825 Intel Xeon D-2146NT Samsung Exynos 9825 vs Intel Xeon D-2146NT
3. MediaTek MT8125 Intel Xeon D-2146NT MediaTek MT8125 vs Intel Xeon D-2146NT
4. Intel Core i3-12100F Intel Xeon D-2146NT Intel Core i3-12100F vs Intel Xeon D-2146NT
5. Intel Xeon D-2146NT Intel Core i7-8559U Intel Xeon D-2146NT vs Intel Core i7-8559U
6. Intel Core2 Duo E4700 Intel Xeon D-2146NT Intel Core2 Duo E4700 vs Intel Xeon D-2146NT
7. Intel Core i9-12900K Intel Xeon D-2146NT Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon D-2146NT
8. Intel Core i3-9100 Intel Xeon D-2146NT Intel Core i3-9100 vs Intel Xeon D-2146NT
9. Intel Xeon D-2146NT Intel Core i7-1185G7 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Core i7-1185G7
10. Intel Core i7-11800H Intel Xeon D-2146NT Intel Core i7-11800H vs Intel Xeon D-2146NT
11. Intel Xeon D-2146NT Intel Celeron N4505 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Celeron N4505
12. Intel Xeon D-2146NT AMD FX-8320E Intel Xeon D-2146NT vs AMD FX-8320E
13. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon D-2146NT
14. AMD A8-6410 Intel Xeon D-2146NT AMD A8-6410 vs Intel Xeon D-2146NT
15. Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon D-2733NT Intel Xeon D-2146NT vs Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2146NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top