Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 4200G vs. Intel Core i5-9600K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9600K
3.80 GHz Tần số 3.70 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 14 nm
FP6 Socket LGA 1151-2
65 W TDP 95 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q4/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 1276 (60%)
60% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 7301 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4200G 464 (57%)
57% Complete
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4200G 2597 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600K 2624 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4200G 188 (64%)
64% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4200G 1129 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600K 1165 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 1256 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 5643 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 4200G 1306 (13%)
13% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 318.4 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 5065 (73%)
73% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 23045 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 2.45 (94%)
94% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 12.3 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-9600K 13480 (15%)
15% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 5 4600G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 5 4600G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 4700G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 4700G
AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i3-10320
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i3-10320
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Pentium B960
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Pentium B960
AMD Ryzen 3 4200G AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 3 4200G vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i7-4860EQ
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i7-4860EQ
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-8305G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-4200M AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i5-4200M vs AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 3 4200G
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 3 4200G
AMD Ryzen 3 4200G Intel Celeron J3455
AMD Ryzen 3 4200G vs Intel Celeron J3455
Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9600K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i9-9900K Intel Core i5-9600K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-9600K vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600K vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-9700 Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9600K vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 3 4200G vs. Intel Core i5-9600K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top