Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3250C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 3250C

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 3250C được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . AMD Ryzen 3 3250C chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.20 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 3 3250C AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 3 3250C
2. AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 3250C vs Intel Core i3-1115G4
3. Qualcomm Snapdragon 7c AMD Ryzen 3 3250C Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Ryzen 3 3250C
4. Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250C
5. AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3250C vs Intel Core i3-10110U
6. AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i5-4300Y AMD Ryzen 3 3250C vs Intel Core i5-4300Y
7. AMD Ryzen 3 3250C AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 3 3250C vs AMD Athlon Silver 3050U
8. AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250C AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250C
9. Apple M1 AMD Ryzen 3 3250C Apple M1 vs AMD Ryzen 3 3250C
10. Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 3 3250C
11. AMD Ryzen 3 3250C Intel Celeron N4020 AMD Ryzen 3 3250C vs Intel Celeron N4020
12. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3250C AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 3250C
13. Qualcomm Snapdragon 750G AMD Ryzen 3 3250C Qualcomm Snapdragon 750G vs AMD Ryzen 3 3250C
14. Intel Core i5-3320M AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i5-3320M vs AMD Ryzen 3 3250C
15. AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 3 3250C AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 3 3250C
AMD Ryzen 3 3250C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top