Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. AMD Ryzen 3 3250C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
AMD Ryzen 3 3250C
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250C
2.20 GHz Tần số 2.60 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache 1.00 MB
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 20
28 nm Công nghệ 12 nm
FP4 Socket FP5
15 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
0% Complete
AMD A4-9120 vs. AMD Ryzen 3 3250C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top