Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3250C vs. Intel Core i5-4300Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 3250C
Intel Core i5-4300Y
AMD Ryzen 3 3250C Intel Core i5-4300Y
2.60 GHz Tần số 1.60 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 4200
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 12
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Socket BGA 1168
15 W TDP 11.5 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete
AMD Ryzen 3 3250C vs. Intel Core i5-4300Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top