Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c vs. AMD Ryzen 3 3250C


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 7c
AMD Ryzen 3 3250C
Qualcomm Snapdragon 7c AMD Ryzen 3 3250C
2.40 GHz Tần số 2.60 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
8 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 618 GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
12.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
8 nm Công nghệ 12 nm
N/A Socket FP5
TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
2020 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Qualcomm Snapdragon 7c vs. AMD Ryzen 3 3250C - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top