Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 651K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X4 651K

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 651K được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X4 651K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A8-5500B 411 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q9700 AMD Athlon II X4 651K Intel Core 2 Quad Q9700 vs AMD Athlon II X4 651K
2. AMD Ryzen 3 4100 AMD Athlon II X4 651K AMD Ryzen 3 4100 vs AMD Athlon II X4 651K
3. AMD Athlon II X4 651K Intel Core i5-4210M AMD Athlon II X4 651K vs Intel Core i5-4210M
4. AMD E2-3200 AMD Athlon II X4 651K AMD E2-3200 vs AMD Athlon II X4 651K
5. AMD Athlon II X4 651K AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 651K vs AMD A8-3870K
6. AMD Athlon II X4 651K Intel Core i5-4402EC AMD Athlon II X4 651K vs Intel Core i5-4402EC
7. AMD Athlon II X4 651K AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Athlon II X4 651K vs AMD Ryzen 5 1600 AF
8. Intel Core i9-12900KS AMD Athlon II X4 651K Intel Core i9-12900KS vs AMD Athlon II X4 651K
9. AMD Ryzen 3 3300X AMD Athlon II X4 651K AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Athlon II X4 651K
10. AMD Athlon II X4 651K Apple A5 AMD Athlon II X4 651K vs Apple A5
11. AMD Athlon II X4 651K AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 651K vs AMD Phenom II X4 955
12. Intel Core 2 Quad Q8200 AMD Athlon II X4 651K Intel Core 2 Quad Q8200 vs AMD Athlon II X4 651K
13. AMD Athlon II X4 651K Intel Xeon E3-1265L v3 AMD Athlon II X4 651K vs Intel Xeon E3-1265L v3
14. AMD Athlon II X4 651K AMD A8-7650K AMD Athlon II X4 651K vs AMD A8-7650K
15. AMD Athlon II X4 651K Samsung Exynos 980 AMD Athlon II X4 651K vs Samsung Exynos 980
AMD Athlon II X4 651K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top